Rehabilitation

Định nghĩa Rehabilitation là gì?

RehabilitationSự phục hồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rehabilitation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phục hồi của một thực thể để khả năng hoạt động bình thường hoặc gần như bình thường sau khi xảy ra một sự kiện vô hiệu hóa.

Definition - What does Rehabilitation mean

Restoration of an entity to its normal or near-normal functional capabilities after the occurrence of a disabling event.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *