Định nghĩa Rehabilitation clause là gì?
Rehabilitation clause là Khoản phục hồi chức năng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rehabilitation clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một điều khoản trong chính sách bảo hiểm y tế cung cấp sự giúp đỡ với phục hồi chức năng nghề cho hợp đồng bảo hiểm.
Definition - What does Rehabilitation clause mean
A clause within a health insurance policy that provides help with vocational rehabilitation for the policyholder.
Source: Rehabilitation clause là gì? Business Dictionary