Reimbursable expenses

Định nghĩa Reimbursable expenses là gì?

Reimbursable expensesChi phí bồi hoàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reimbursable expenses - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các khoản chi tiêu bởi một nhân viên cho và thay mặt cho một công ty, và được hoàn theo quy định của công ty.

Definition - What does Reimbursable expenses mean

Amounts expended by an employee for and on behalf of a firm, and refundable under the firm's rules.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *