Định nghĩa Relative value là gì?
Relative value là Giá trị tương đối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Relative value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sự hấp dẫn của một đầu tư so với các khác.
Definition - What does Relative value mean
The attractiveness of one investment in comparison to another.
Source: Relative value là gì? Business Dictionary