Relative value schedule

Định nghĩa Relative value schedule là gì?

Relative value scheduleLịch trình giá trị tương đối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Relative value schedule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một lịch trình chi phí và giá trị phẫu thuật. lịch trình này liệt kê các giá trị của thủ tục, cũng như lệ phí đó phải được thanh toán cho mỗi loại.

Definition - What does Relative value schedule mean

A schedule of surgical costs and values. This schedule lists the values of procedures, as well as the fee that should be paid for each.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *