Remedial

Định nghĩa Remedial là gì?

RemedialKhắc phục hậu quả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remedial - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhằm khắc phục sự thiếu hụt, lỗi, hoặc sai lầm; giảm bớt ảnh hưởng hoặc tác động của một hành động, quyết định, hoặc sự kiện; hoặc loại bỏ một nguyên nhân, nguồn gốc, hoặc đe dọa.

Definition - What does Remedial mean

Intended to correct a deficiency, fault, or mistake; lessen the effect or impact of an action, decision, or event; or remove a cause, source, or threat.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *