Remedy

Định nghĩa Remedy là gì?

RemedyPhương thuốc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remedy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Đó là giảm bớt, giảm nhẹ, hoặc loại bỏ những ảnh hưởng không mong muốn của một tình trạng, bệnh tật, rối loạn, hoặc vấn đề.

Definition - What does Remedy mean

1. General: That alleviates, mitigates, or eliminates the undesirable effects of a condition, disease, disorder, or problem.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *