Rent seeking

Định nghĩa Rent seeking là gì?

Rent seekingTìm kiếm cho thuê. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rent seeking - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi các nguồn tài nguyên khan hiếm (vốn, nhân lực, tự nhiên) để tạo ra hoặc đạt được một tài sản mà tạo ra tiền thuê kinh tế.

Definition - What does Rent seeking mean

Expenditure of scarce resources (capital, human, natural) to produce or gain an asset that generates economic rent.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *