Replication

Định nghĩa Replication là gì?

ReplicationNhân rộng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Replication - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Quan sát được thực hiện theo điều kiện giống hệt nhau.

Definition - What does Replication mean

1. Observations made under identical conditions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *