Repossession

Định nghĩa Repossession là gì?

RepossessionLấy lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Repossession - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Buộc hoặc đầu hàng tự nguyện mua hàng hóa để chủ sở hữu hoặc người bán của mình bằng cách mua nó, do không có khả năng của mình để thanh toán.

Definition - What does Repossession mean

1. Forced or voluntary surrender of purchased merchandise to its owner or seller by its buyer, due to his or her inability to pay.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *