Representative

Định nghĩa Representative là gì?

RepresentativeTiêu biểu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Representative - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cá nhân có thẩm quyền để hành động thay mặt khác như một đại lý, tư vấn, thành viên của lập pháp thân, proxy hoặc người được ủy thác.

Definition - What does Representative mean

Individual authorized to act on behalf of another such as an agent, counsel, member of legislative body, proxy, or trustee.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *