Representative sample

Định nghĩa Representative sample là gì?

Representative sampleMẫu đại diện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Representative sample - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một lượng nhỏ một cái gì đó như khách hàng, dữ liệu, con người, sản phẩm, hoặc các vật liệu, có tính chất đại diện (càng chính xác càng tốt) toàn bộ hàng loạt, rất nhiều, dân số, hay vũ trụ.

Definition - What does Representative sample mean

A small quantity of something such as customers, data, people, products, or materials, whose characteristics represent (as accurately as possible) the entire batch, lot, population, or universe.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *