Required reserves

Định nghĩa Required reserves là gì?

Required reservesDự trữ bắt buộc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Required reserves - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dự trữ mà một ngân hàng Mỹ là cần thiết để giữ tiền mặt trong hầm của nó hoặc là huy động với Cục Dự trữ Liên bang.

Definition - What does Required reserves mean

reserves which a US bank is required to hold in cash in its vaults or as deposit with the Federal Reserve.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *