Định nghĩa Research là gì?
Research là Nghiên cứu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Research - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình điều tra có hệ thống sử dụng để tăng hoặc điều chỉnh kiến thức hiện tại bằng cách khám phá các sự kiện mới. Nó được chia thành hai loại chính: (1) cơ bản nghiên cứu là điều tra nhằm tăng cường kiến thức khoa học, và (2) Nghiên cứu ứng dụng là nỗ lực nhằm sử dụng nghiên cứu cơ bản để giải quyết vấn đề hoặc phát triển mới quy trình, sản phẩm, hoặc kỹ thuật.
Definition - What does Research mean
Systematic investigative process employed to increase or revise current knowledge by discovering new facts. It is divided into two general categories: (1) Basic research is inquiry aimed at increasing scientific knowledge, and (2) Applied research is effort aimed at using basic research for solving problems or developing new processes, products, or techniques.
Source: Research là gì? Business Dictionary