Reservation

Định nghĩa Reservation là gì?

ReservationDự phòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reservation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khách hàng đã chấm dứt thỏa thuận với một hàng hóa hoặc dịch vụ cung cấp (tàu sân bay, khách sạn, nhà hàng, nhà xuất bản, vv) đại diện bán hàng hoàn thành. Còn được gọi là đặt phòng hoặc giao dịch.

Definition - What does Reservation mean

Customer's concluded arrangement with a goods or services supplier (carrier, hotel, restaurant, publisher, etc.) representing a completed sale. Also called booking or transaction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *