Định nghĩa Reserve capacity là gì?
Reserve capacity là Khả năng dự trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reserve capacity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công suất vượt quá nhu cầu cao điểm tối đa hoặc tải.
Definition - What does Reserve capacity mean
Capacity in excess of the maximum peak demand or load.
Source: Reserve capacity là gì? Business Dictionary