Định nghĩa Reserves là gì?
Reserves là Dự trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reserves - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: Quỹ hoặc thiết lập các tài liệu sang một bên hoặc lưu để sử dụng trong tương lai.
Definition - What does Reserves mean
1. General: Funds or material set aside or saved for future use.
Source: Reserves là gì? Business Dictionary