Residence premises

Định nghĩa Residence premises là gì?

Residence premisesCơ sở lưu trú. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Residence premises - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc xây dựng, trong đó hợp đồng bảo hiểm bảo hiểm chủ nhà sống.

Definition - What does Residence premises mean

The building in which the homeowners insurance policyholder lives.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *