Định nghĩa Residual disability là gì?
Residual disability là Khuyết tật còn lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Residual disability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các phần của một khuyết tật mà nán lại sau khi bên mua bảo hiểm đã trở lại làm việc sau khi tổng khuyết tật. Đây thường là một khuyết tật một phần.
Definition - What does Residual disability mean
The portion of a disability that lingers after an insured has returned to work after a total disability. This is usually a partial disability.
Source: Residual disability là gì? Business Dictionary