Residual markets

Định nghĩa Residual markets là gì?

Residual marketsThị trường còn lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Residual markets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thị trường nằm ngoài những phương pháp tiếp thị thông thường được sử dụng bởi một công ty bảo hiểm, ví dụ, chính phủ chạy chương trình.

Definition - What does Residual markets mean

Markets that fall outside of the usual marketing methods used by an insurer, for example, government run programs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *