Định nghĩa Residual value là gì?
Residual value là Giá trị còn lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Residual value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Dự kiến giá trị hiện tại của dòng tiền sau thuế sẽ thu được sau giai đoạn dự báo.
Definition - What does Residual value mean
1. Estimated present value of the after-tax cash flow expected to be earned after the forecast period.
Source: Residual value là gì? Business Dictionary