Resource

Định nghĩa Resource là gì?

ResourceNguồn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Resource - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một yếu tố kinh tế hoặc hiệu quả cần thiết để thực hiện một hoạt động, hoặc làm phương tiện để thực hiện một doanh nghiệp và đạt được kết quả mong muốn. Ba hầu hết các nguồn lực cơ bản là đất đai, lao động và vốn; các nguồn lực khác bao gồm năng lượng, kinh doanh, thông tin, chuyên môn, quản lý, và thời gian.

Definition - What does Resource mean

An economic or productive factor required to accomplish an activity, or as means to undertake an enterprise and achieve desired outcome. Three most basic resources are land, labor, and capital; other resources include energy, entrepreneurship, information, expertise, management, and time.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *