Respirator

Định nghĩa Respirator là gì?

RespiratorMáy hô hấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Respirator - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Air lọc, mặt nạ chống bụi, khép kín bộ máy hô hấp (SCUBA), vv, mà bảo vệ hệ hô hấp của người dùng từ tác hại của việc tiếp xúc với các chất độc hại trong không khí.

Definition - What does Respirator mean

Air filter, dust mask, self-contained breathing apparatus (SCUBA), etc., that protects its user's respiratory system from harmful effects of exposure to airborne hazardous substances.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *