Respiratory system

Định nghĩa Respiratory system là gì?

Respiratory systemHệ hô hấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Respiratory system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Động vật hoặc hệ thống máy thở nhân gồm phổi và không khí là lối đi khí quản (khí quản), thanh quản, miệng, mũi và cộng hệ thống thần kinh và tuần hoàn liên quan.

Definition - What does Respiratory system mean

Animal or human air-breathing system comprising of lungs and air passages trachea (windpipe), larynx, mouth, and nose plus associated nervous and circulatory systems.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *