Restricted asset

Định nghĩa Restricted asset là gì?

Restricted assetTài sản hạn chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restricted asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tài sản nhận hoặc tổ chức bởi một bên có thể không hợp pháp hoặc hợp đồng được sử dụng hoặc dành trừ nhất định trước thoả thuận hoàn cảnh xảy ra. Tài sản thế chấp là một ví dụ phổ biến của loại tài sản.

Definition - What does Restricted asset mean

An asset received or held by a party that cannot legally or contractually be used or spent unless certain previously agreed upon circumstances occur. Collateral is a common example of this type of asset.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *