Retention clause

Định nghĩa Retention clause là gì?

Retention clauseKhoản giữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retention clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều khoản trong một hợp đồng cho phép khách hàng giữ lại một phần của giá hợp đồng cho đến khi xác định rằng các dự án hoặc hàng hóa đáp ứng các thông số kỹ thuật được xác định trước hoặc tiêu chuẩn. Xem thêm retainage.

Definition - What does Retention clause mean

Provision in a contract that allows a customer to withhold a portion of the contract price until the determination that the project or goods meet the predetermined or standard specifications. See also retainage.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *