Retroactive pay

Định nghĩa Retroactive pay là gì?

Retroactive payLương hồi tố. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retroactive pay - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiền lương do cho các dịch vụ qua với tốc độ vừa đàm phán, áp dụng thường nơi đàm phán lương được vượt quá ngày cuối cùng của mức lương thỏa thuận trước.

Definition - What does Retroactive pay mean

Wages due for past services at newly negotiated rates, applicable usually where wage negotiations extend beyond the last date of the previous wage agreement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *