Return protection

Định nghĩa Return protection là gì?

Return protectionBảo vệ lợi nhuận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Return protection - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lợi ích được cung cấp bởi các công ty thẻ tín dụng mà cho phép một chủ thẻ để được hoàn trả cho một mục trở lại ngay cả khi một thương gia sẽ không chấp nhận các mục như một sự trở lại. Tính năng này có thể hữu ích cho người tiêu dùng khi giao dịch với các thương gia có chính sách trả lại nghiêm ngặt hoặc thời gian trở lại ngắn.

Definition - What does Return protection mean

Benefit offered by credit card companies that allows a cardholder to receive a refund for a returned item even if a merchant will not accept the item as a return. This feature can be useful to consumers when dealing with merchants that have strict return policies or short return periods.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *