Định nghĩa Revalidation là gì?
Revalidation là Kiểm tra hợp lệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revalidation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phê duyệt chính thức hoặc xác nhận của một tài liệu (chẳng hạn như một vé) sau khi một sự thay đổi.
Definition - What does Revalidation mean
Official approval or confirmation of a document (such as a ticket) after a change.
Source: Revalidation là gì? Business Dictionary