Revenue account

Định nghĩa Revenue account là gì?

Revenue accountTài khoản thu nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revenue account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn Mỹ cho tài khoản cho thấy dòng tiền từ bán hàng hoá, dịch vụ và các chi phí và các khoản chi phí chống lại nó, trong một thời gian chiếm. Thuật ngữ tương đương Vương quốc Anh là lợi nhuận và mất tài khoản.

Definition - What does Revenue account mean

US term for the account showing the inflow of money from sale of goods or services and the costs and expenses chargeable against it, over an accounting period. The equivalent UK term is profit and loss account.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *