Revenue base

Định nghĩa Revenue base là gì?

Revenue baseCơ sở doanh thu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revenue base - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nguồn gốc của phần lớn và thường xuyên của tổng doanh thu của một công ty, chính phủ, đô thị, tiện ích, vv

Definition - What does Revenue base mean

Source of the major and regular part of the total revenue of a firm, government, municipality, utility, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *