Revenue project

Định nghĩa Revenue project là gì?

Revenue projectDự án thu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revenue project - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều đó không đòi hỏi đầu tư vốn nhưng liên quan đến việc tiếp tục chi tiêu, chẳng hạn như một chương trình đào tạo.

Definition - What does Revenue project mean

That does not require capital investment but involves continuing expenditure, such as a training program.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *