Định nghĩa Revenue tariff là gì?
Revenue tariff là Thuế doanh thu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revenue tariff - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thuế áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu nhằm tăng doanh thu của một chính phủ khu vực hoặc quốc gia. Một ví dụ về thuế doanh thu trong một doanh nghiệp là khoản thuế áp dụng đối với tất cả dầu nhập khẩu tại Hoa Kỳ.
Definition - What does Revenue tariff mean
A tax applied to imported and exported goods in order to increase the revenue of a regional or national government. An example of a revenue tariff in a business is the tax applied to all imported oil in the United States.
Source: Revenue tariff là gì? Business Dictionary