Revenue ton

Định nghĩa Revenue ton là gì?

Revenue tonDoanh thu tấn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revenue ton - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị thanh toán trong ngành vận tải biển. Một doanh thu tấn tương đương với trọng lượng trong tấn hoặc khối lượng tính bằng mét khối, tùy theo cái nào cao hơn về cước.

Definition - What does Revenue ton mean

Billing unit in shipping industry. One revenue ton equals weight in metric tons or volume in cubic meters, whichever is higher in terms of freight.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *