Revocable

Định nghĩa Revocable là gì?

RevocableCó thể hủy bỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revocable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có khả năng được huỷ bỏ hoặc thu hồi.

Definition - What does Revocable mean

Having the ability to be rescinded or withdrawn.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *