Revolutions per minute (RPM)

Định nghĩa Revolutions per minute (RPM) là gì?

Revolutions per minute (RPM)Vòng mỗi phút (RPM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revolutions per minute (RPM) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số lần trục khuỷu của động cơ, hoặc các trục của động cơ, quay trong một phút. RPM là một chức năng của thiết kế của các thiết bị và cung cấp điện.

Definition - What does Revolutions per minute (RPM) mean

Number of times the crankshaft of an engine, or the shaft of a motor, rotates in one minute. RPM is a function of the design of the equipment and the power supply.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *