Định nghĩa Revolving là gì?
Revolving là Xoay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revolving - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lặp lại các hành động tương tự trên cơ sở liên tục. "Edward có những vấn đề tương tự với chiếc xe của mình mỗi tháng, mà cuối cùng đã trở thành một hiện tượng quay vòng."
Definition - What does Revolving mean
Repeat of the same action on a continuous basis. "Edward had the same problems with his car each month, which eventually became a revolving occurrence."
Source: Revolving là gì? Business Dictionary