Revolving fund

Định nghĩa Revolving fund là gì?

Revolving fundQuỹ quay vòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revolving fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài khoản thành lập để tài trợ cho một chu kỳ liên tục của hoạt động thông qua các khoản nhận được, chẳng hạn như một quỹ vốn lưu động.

Definition - What does Revolving fund mean

Account established to finance a continuing cycle of operations through amounts received, such as a working capital fund.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *