Rework

Định nghĩa Rework là gì?

ReworkLàm lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rework - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Sửa chữa các khiếm khuyết, thất bại, hoặc không phù hợp mục, trong hoặc sau khi kiểm tra. Rework bao gồm tất cả tiếp nối những nỗ lực như tháo dỡ, sửa chữa, thay thế, reassembly vv

Definition - What does Rework mean

1. Correcting of defective, failed, or non-conforming item, during or after inspection. Rework includes all follow-on efforts such as disassembly, repair, replacement, reassembly, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *