Rider

Định nghĩa Rider là gì?

RiderKỵ sĩ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rider - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khoản bổ sung, tài liệu, hoặc tờ giấy đó cho biết thêm, làm thay đổi, sửa đổi, hoặc loại bỏ các quy định của thỏa thuận hoặc hợp đồng liên quan đến hoặc đính kèm (như hợp đồng bảo hiểm) hoặc một công cụ chuyển nhượng. Xem thêm alonge.

Definition - What does Rider mean

Additional clause, document, or slip of paper that adds, alters, amends, or removes the provisions of an associated or attached agreement or contract (such as an insurance policy) or a negotiable instrument. See also alonge.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *