Risk arbitrage

Định nghĩa Risk arbitrage là gì?

Risk arbitrageChênh lệch rủi ro. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Risk arbitrage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tìm cách tận dụng sự khác biệt giữa giá thị trường của các cổ phiếu của hai công ty bị sáp nhập. Nó thường liên quan đến việc mua cổ phiếu của công ty bị mua và đồng thời bán các cổ phiếu của công ty thâu tóm.

Definition - What does Risk arbitrage mean

Seeks to capitalize on the discrepancy between the market prices of the stocks of two firms being merged. It usually involves buying the stock of the acquiree firm and simultaneously selling the stock of the acquirer firm.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *