Risk asset

Định nghĩa Risk asset là gì?

Risk assetTài sản rủi ro. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Risk asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Ngân hàng tài sản bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong chất lượng tín dụng, lãi suất, cơ hội điều chỉnh lãi suất, vv

Definition - What does Risk asset mean

1. Bank asset affected by changes in credit quality, interest rates, repricing opportunities, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *