Risk factor

Định nghĩa Risk factor là gì?

Risk factorYếu tố nguy cơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Risk factor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đặc trưng đo lường hoặc yếu tố, một sự thay đổi, trong đó có thể ảnh hưởng đến giá trị của một tài sản, chẳng hạn như tỷ giá hối đoái, lãi suất, và giá cả thị trường.

Definition - What does Risk factor mean

Measurable characteristic or element, a change in which can affect the value of an asset, such as exchange rate, interest rate, and market price.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *