Risk-neutral measures

Định nghĩa Risk-neutral measures là gì?

Risk-neutral measuresBiện pháp rủi ro trung tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Risk-neutral measures - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một biện pháp xác suất mà được sử dụng để đánh giá giá trị của các dẫn xuất. Nó là một khái niệm cần thiết và thường xuyên được sử dụng trong toán tài chính. Các biện pháp rủi ro trung tính có nguồn gốc từ việc tính giá tài sản mà không có bất kỳ rủi ro liên quan với họ.

Definition - What does Risk-neutral measures mean

A probability measure that is used to evaluate the worth of derivatives. It is a necessary and frequently used concept in mathematical finance. The risk-neutral measure is derived from the calculation of the price of assets that does not have any risk involved with them.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *