Robot

Định nghĩa Robot là gì?

RobotNgười máy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Robot - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy kiểm soát thông qua một hoặc (thường) máy tính nội bộ bên ngoài và thường được trang bị bộ cảm biến âm thanh, hình ảnh, và / hoặc xúc giác cũng như các thiết bị khác và các công cụ để thực hiện một hoặc một số công việc theo chương trình.

Definition - What does Robot mean

Machine controlled through an external or (usually) internal computer and often equipped with audio, visual, and/or tactile sensors as well as other devices and tools to perform one or several programmed jobs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *