Rollover

Định nghĩa Rollover là gì?

RolloverRollover. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rollover - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tái đầu tư thu nhập từ kinh doanh trở lại vào kinh doanh, hoặc các lợi ích chính và tích lũy từ một đầu tư vào một khoản đầu tư mới trưởng thành.

Definition - What does Rollover mean

Reinvestment of income from a business back into the business, or of the principal and interest accruing from one mature investment into a new investment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *