Rollover relief

Định nghĩa Rollover relief là gì?

Rollover reliefRollover nhẹ nhõm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rollover relief - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hoãn thuế lợi vốn phép một doanh nghiệp tái đầu tư số tiền thu được từ việc bán lợi nhuận của một tài sản, như một động lực để thay thế tài sản vốn cũ với cái mới hoặc tốt hơn.

Definition - What does Rollover relief mean

Postponement of capital gains tax allowed to a business that reinvests the proceeds from a profitable sale of an asset, as an incentive for replacing older capital assets with new or better ones.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *