Root mean square (RMS)

Định nghĩa Root mean square (RMS) là gì?

Root mean square (RMS)Root Mean Square (RMS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Root mean square (RMS) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giá trị toán học tính toán bằng cách lấy căn bậc hai của trung bình (trung bình) của các hình vuông của một tập hợp các đại lượng khác nhau một cách ngẫu nhiên quan sát đều đặn trong suốt một chu kỳ, chẳng hạn như dòng điện xoay chiều (AC) hoặc 'tiếng ồn' trong một kênh truyền thông. Đối với nhiều mục đích, giá trị RMS là thước đo tốt nhất về giá trị hiệu quả hoặc điển hình của hiện tượng này được quan sát thấy.

Definition - What does Root mean square (RMS) mean

Mathematical value computed by taking the square root of the average (mean) of the squares of a set of randomly varying quantities observed at regular intervals during a cycle, such as the alternating current (AC) or the 'noise' in a communication channel. For many purposes, RMS value is the best measure of the effective or typical value of the phenomenon being observed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *