Rough

Định nghĩa Rough là gì?

RoughThô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rough - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phiên bản đầu tiên của một tác phẩm nghệ thuật, bố trí quảng cáo, hoặc một thương mại-kịch bản hay kịch bản, được sử dụng trong kết tinh chủ đề chính và có sự chấp thuận sơ bộ của khách hàng.

Definition - What does Rough mean

Early version of an artwork, advertisement layout, or a commercial-script or storyboard, used in crystallizing the main theme and obtaining client's preliminary approval.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *