Rough cut

Định nghĩa Rough cut là gì?

Rough cutCắt thô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rough cut - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Biện pháp gần đúng sử dụng để ước tính lành mạnh của một số lượng.

Definition - What does Rough cut mean

Approximate measure used for estimating the soundness of a quantity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *